Nitơ là một loại khí công nghiệp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y học, công nghiệp hóa chất, điện tử và chế biến kim loại.
Có hai cách để thu được nitơ: Sản xuất khí tại chỗ bằng máy tạo nitơ: nitơ được tách khỏi không khí thông qua công nghệ tách hấp phụ dao động áp suất (PSA) hoặc công nghệ đông lạnh. Mua nitơ lỏng: nitơ lỏng được mua từ nhà cung cấp sản phẩm khí, được lưu trữ trong bồn chứa chất lỏng đông lạnh và sau đó được hóa hơi khi sử dụng.
Nhà máy Nitơ PSA:https://www.hznuzhuo.com/nuzhuo-nitrogen-gas-making-generator-cheap-price-nitrogen-generating-machine-small-nitrogen-plant-product/
Nhà máy nitơ đông lạnh:https://www.hznuzhuo.com/nuzhuo-cryogenic-liquid-oxigen-plant-air-separation-unit-plant-for-producing-liquid-oxygen-nitrogen-argon-product/
Tại đây, chúng tôi sẽ tiến hành so sánh chi phí chuyên sâu giữa việc lắp đặt máy tạo nitơ và mua nitơ lỏng từ nhiều khía cạnh như đầu tư thiết bị, chi phí vận hành, tính ổn định, tính linh hoạt và an toàn của nguồn cung, đồng thời kết hợp các trường hợp thực tế để cung cấp tài liệu tham khảo cho doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp.
Chi phí đầu tư thiết bị
Máy tạo nitơ: Chi phí đầu tư ban đầu cho máy tạo nitơ chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố sau:
1) Yêu cầu sản xuất nitơ: Sản lượng càng cao, thiết bị càng lớn và chi phí càng cao. Máy phát nitơ PSA cỡ nhỏ (5-50 Nm³/h): Chi phí đầu tư khoảng 100.000-300.000 Nhân dân tệ; Máy phát nitơ PSA cỡ trung (50-200 Nm³/h): Chi phí đầu tư khoảng 300.000-1.000.000 Nhân dân tệ; Máy phát nitơ PSA cỡ lớn (>200 Nm³/h): Chi phí đầu tư trên 1.000.000 Nhân dân tệ;
2) Yêu cầu về độ tinh khiết của nitơ: Độ tinh khiết càng cao, chi phí thiết bị càng cao. Ví dụ, một máy tạo nitơ có độ tinh khiết 99,999% có giá thành cao hơn một máy tạo nitơ có độ tinh khiết 99,9%.
Hệ thống lưu trữ nitơ lỏng: Chi phí đầu tư hệ thống lưu trữ nitơ lỏng chủ yếu phụ thuộc vào dung tích lưu trữ. Dung tích càng lớn thì chi phí càng cao. Bồn chứa nhỏ (1-5 tấn): Chi phí đầu tư khoảng 50.000-150.000 Nhân dân tệ; Bồn chứa trung bình (5-20 tấn): Chi phí đầu tư khoảng 150.000-500.000 Nhân dân tệ; Bồn chứa lớn (>20 tấn): Chi phí đầu tư trên 500.000 Nhân dân tệ; Thiết bị bổ sung: như máy hóa hơi, bơm tăng áp, v.v., chi phí phụ thuộc vào nhu cầu.
Phân tích so sánh: Đối với nhu cầu nitơ nhỏ (<50 Nm³/h), chi phí đầu tư ban đầu cho máy phát nitơ và hệ thống lưu trữ nitơ lỏng có thể không chênh lệch nhiều, thậm chí hệ thống lưu trữ nitơ lỏng có thể rẻ hơn. Đối với nhu cầu nitơ vừa và lớn, chi phí đầu tư ban đầu cho máy phát nitơ thường cao hơn chi phí đầu tư hệ thống lưu trữ nitơ lỏng.
Chi phí hoạt động
Máy phát điện nitơ: Chi phí vận hành máy phát điện nitơ chủ yếu bao gồm:
1) Điện - Nguồn năng lượng tiêu thụ chính của máy tạo nitơ. Mức tiêu thụ năng lượng của máy tạo nitơ PSA khoảng 0,2-0,4 kWh/Nm³.
2) Chi phí bảo trì: Bao gồm việc thay thế định kỳ các lõi lọc, van, dầu bôi trơn máy nén,... chi phí khoảng 3-5%/năm đầu tư thiết bị.
3) Chi phí nhân sự: Cần có nhân viên chuyên nghiệp để vận hành và bảo trì thiết bị.
Nitơ lỏng: Chi phí vận hành của nitơ lỏng chủ yếu bao gồm:
1) Chi phí mua nitơ lỏng: Theo biến động giá thị trường, giá nitơ lỏng khoảng 1.000-2.000 nhân dân tệ/tấn (tương đương 1,4-2,8 nhân dân tệ/Nm³).
2) Chi phí vận chuyển: Chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và tần suất vận chuyển.
3) Chi phí bốc hơi: Nếu sử dụng máy bốc hơi bên ngoài, chi phí cần được tính toán riêng. Tổn thất lưu trữ: Bể chứa nitơ lỏng có tổn thất bốc hơi tự nhiên khoảng 0,1-0,5%/ngày, tùy thuộc vào hiệu suất cách nhiệt của bể và nhiệt độ môi trường.
Phân tích so sánh: Về lâu dài, chi phí vận hành máy phát nitơ thường thấp hơn chi phí mua nitơ lỏng. Giả sử mức tiêu thụ năng lượng của máy phát nitơ là 0,3 kWh/Nm³ và giá điện là 0,7 nhân dân tệ/kWh, chi phí sản xuất nitơ khoảng 0,21 nhân dân tệ/Nm³. Chi phí mua nitơ lỏng được tính là 1,5 nhân dân tệ/Nm³, cộng thêm tổn thất vận chuyển và lưu trữ, chi phí thực tế của nitơ lỏng khoảng 1,7-2,0 nhân dân tệ/Nm³. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chi phí bảo trì máy phát nitơ sẽ tăng theo tuổi thọ của thiết bị, và giá nitơ lỏng cũng có thể biến động.
Sự ổn định nguồn cung
Máy tạo nitơ:
1) Ưu điểm: Có thể tự cung cấp nitơ, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Thiết bị có độ tin cậy cao và có thể hoạt động liên tục.
2) Nhược điểm: Sự cố thiết bị có thể gây gián đoạn nguồn cung cấp nitơ, đòi hỏi phải có thiết bị dự phòng hoặc kế hoạch khẩn cấp. Hệ thống này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn điện, và việc mất điện sẽ ảnh hưởng đến sản xuất nitơ.
Nitơ lỏng:
1) Ưu điểm: Nhà cung cấp thường đảm bảo nguồn cung ổn định. Bồn chứa nitơ lỏng có thể được sử dụng làm kho dự trữ để lưu trữ một lượng nitơ lỏng nhất định nhằm ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.
2) Nhược điểm: Có những yếu tố bất ổn trong liên kết vận chuyển, chẳng hạn như tắc đường và thời tiết xấu, có thể ảnh hưởng đến nguồn cung. Điều kiện hoạt động của nhà cung cấp, thay đổi năng lực sản xuất, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến tính ổn định của nguồn cung.
Phân tích so sánh: Về mặt ổn định nguồn cung, nitơ lỏng tốt hơn một chút so với máy tạo nitơ, nhưng máy tạo nitơ có thể cải thiện độ tin cậy của nguồn cung bằng cách trang bị thiết bị dự phòng và kế hoạch khẩn cấp hoàn chỉnh.
Máy tạo nitơ:
1) Ưu điểm: Có thể điều chỉnh sản lượng và độ tinh khiết của nitơ theo nhu cầu thực tế, với tính linh hoạt cao. Phù hợp với những trường hợp nhu cầu nitơ biến động lớn.
2) Nhược điểm: Việc khởi động và tắt thiết bị mất một khoảng thời gian nhất định và tốc độ phản hồi tương đối chậm.
Nitơ lỏng:
1) Ưu điểm: Có thể mua nitơ lỏng bất cứ lúc nào và nguồn cung cấp nitơ có thể được bổ sung nhanh chóng, linh hoạt.
2) Nhược điểm: Độ tinh khiết của nitơ cố định và khó điều chỉnh theo nhu cầu. Dung tích lưu trữ hạn chế, khó ứng phó với biến động nhu cầu lớn trong thời gian ngắn.
Phân tích so sánh: Nitơ lỏng có nhiều ưu điểm hơn trong việc đáp ứng nhu cầu khẩn cấp và biến động nhu cầu ngắn hạn, trong khi máy tạo nitơ hoạt động tốt hơn trong hoạt động lâu dài và đáp ứng các nhu cầu đa dạng.
Bảo vệ
Máy tạo nitơ:
1) Ưu điểm: Rủi ro an toàn khi vận hành thiết bị tương đối thấp. Không cần lưu trữ lượng lớn khí độc hại.
2) Nhược điểm: Việc bảo trì thiết bị không đúng cách có thể gây nguy hiểm cho an toàn. Hệ thống khí nén cần được kiểm tra thường xuyên để tránh rò rỉ áp suất.
Nitơ lỏng: Ưu điểm: Các nhà cung cấp thường cung cấp hướng dẫn và dịch vụ an toàn chuyên nghiệp. Nhược điểm: Nitơ lỏng là chất lỏng đông lạnh và tiềm ẩn các rủi ro về an toàn như tê cóng và ngạt thở. Các bồn chứa nitơ lỏng cần được kiểm tra thường xuyên để ngăn ngừa rò rỉ và nổ.
Phân tích so sánh: Nhìn chung, máy tạo nitơ an toàn hơn nitơ lỏng, nhưng rủi ro an toàn của nitơ lỏng có thể giảm bớt thông qua việc tăng cường quản lý và đào tạo.
Phân tích ví dụ
Giả sử nhu cầu nitơ của một công ty là 100 Nm³/h, yêu cầu về độ tinh khiết là 99,9% và thời gian vận hành hàng năm là 8.000 giờ.
Giải pháp máy phát nitơ: Đầu tư thiết bị: khoảng 500.000 nhân dân tệ; Chi phí vận hành hàng năm (điện + bảo trì): khoảng 200.000 nhân dân tệ; Tổng chi phí trong 10 năm: khoảng 2,5 triệu nhân dân tệ;
Dung dịch nitơ lỏng: Đầu tư bể chứa: khoảng 300.000 nhân dân tệ; Chi phí mua nitơ lỏng hàng năm: khoảng 1 triệu nhân dân tệ (tính theo 1,5 nhân dân tệ/Nm³); Chi phí vận chuyển và lưu trữ hàng năm: khoảng 50.000 nhân dân tệ; Tổng chi phí trong 10 năm: khoảng 10,5 triệu nhân dân tệ
Kết luận: Về lâu dài, giải pháp tạo nitơ tiết kiệm hơn.
Tóm lại, khi lựa chọn lắp đặt máy tạo nitơ hay mua nitơ lỏng, cần cân nhắc toàn diện các yếu tố sau:
1) Nhu cầu nitơ: Nhu cầu càng lớn, ưu điểm của máy tạo nitơ càng rõ ràng. Tần suất sử dụng và yêu cầu về độ ổn định: Máy tạo nitơ phù hợp hơn cho mục đích sử dụng ổn định lâu dài; nitơ lỏng có thể linh hoạt hơn cho mục đích sử dụng ngắn hạn hoặc không liên tục.
2) Hạn chế về ngân sách: Ngân sách đầu tư ban đầu bị hạn chế nên có thể cân nhắc sử dụng nitơ lỏng; nếu chi phí vận hành dài hạn quan trọng hơn thì máy tạo nitơ sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
3) Cân nhắc về an toàn: Đối với các yêu cầu an toàn cực kỳ cao, máy tạo nitơ có thể phù hợp hơn. Cuối cùng, các công ty nên tiến hành đánh giá toàn diện dựa trên tình hình thực tế và lựa chọn giải pháp cung cấp nitơ phù hợp nhất.
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Liên hệ: Lyan.Ji
Điện thoại: 008618069835230
Mail: Lyan.ji@hznuzhuo.com
Whatsapp: 008618069835230
WeChat: 008618069835230
Thời gian đăng: 17-04-2025